Inspirational journeys

Follow the stories of academics and their research expeditions

Hướng Dẫn Quy Đổi Điểm HSK Sang Điểm Thi Đại Học và Các Chứng Chỉ Khác

Tran Toan

Wed, 14 May 2025

Hướng Dẫn Quy Đổi Điểm HSK Sang Điểm Thi Đại Học và Các Chứng Chỉ Khác

Nắm rõ mức độ tiếng Trung của mình qua chứng chỉ HSK sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về trình độ ngoại ngữ của bản thân, từ đó định hướng tốt hơn trong việc học tập và ôn luyện. Vậy, làm thế nào để quy đổi điểm HSK sang điểm thi đại học và các chứng chỉ khác? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết này.


1. Bảng Quy Đổi Trình Độ HSK Theo Từng Cấp


Chứng chỉ HSK, hay còn gọi là kỳ thi năng lực Hán ngữ, được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi cấp độ tương ứng với một lượng từ vựng và khung năng lực cụ thể:


HSK mới

Lượng từ vựng

Tiêu chuẩn năng lực tiếng Trung quốc tế

Khung tham chiếu Châu Âu về ngoại ngữ - (CEFR)

HSK 1

150

Cấp 1

A1

HSK 2

300

Cấp 2

A2

HSK 3

600

Cấp 3

B1

HSK 4

1200

Cấp 4

B2

HSK 5

2500

Cấp 5

C1

HSK 6

5000

Cấp 6

C2


Mỗi cấp độ của HSK phản ánh mức độ thành thạo tiếng Trung của người học:


- HSK 1: Có khả năng hiểu và sử dụng các từ ngữ, câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.

- HSK 2: Có thể giao tiếp về các chủ đề thông dụng trong cuộc sống.

- HSK 3: Có thể thực hiện các nhiệm vụ giao tiếp cơ bản trong học tập và công việc.

- HSK 4: Có thể giao tiếp lưu loát với người bản xứ về nhiều chủ đề khác nhau.

- HSK 5: Có thể đọc báo, xem phim và thuyết trình bằng tiếng Trung.

- HSK 6: Có khả năng nghe, đọc hiểu tin tức và bày tỏ quan điểm một cách thành thạo.


2. Quy Đổi Điểm HSK Sang Điểm Thi Đại Học


Từ ngày 5/5/2021, Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã cho phép sử dụng chứng chỉ HSK để miễn thi môn Ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Theo đó, quy đổi điểm HSK sang điểm thi đại học như sau:


- HSK 3: Tương đương với 9 điểm môn Ngoại ngữ.

- HSK 4 trở lên: Tương đương với 10 điểm môn Ngoại ngữ.


Ngoài ra, một số trường đại học còn áp dụng quy đổi điểm HSK như một tiêu chí xét tuyển đầu vào:


- Khu vực miền Bắc: Đại học Mở Hà Nội, Đại học Sư phạm Hà Nội 2, Đại học Công nghiệp Hà Nội, Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN, Học viện Ngoại giao, Đại học Ngoại thương, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Thương mại.

- Khu vực miền Nam: Đại học Mở TPHCM, Đại học Công nghiệp Thực phẩm TPHCM, Đại học Sư phạm TPHCM, Đại học Tôn Đức Thắng.


3. Quy Đổi Điểm HSK Sang Các Chứng Chỉ Quốc Tế Khác


Ngoài việc quy đổi sang điểm thi đại học, điểm HSK cũng có thể được so sánh với các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế khác, đặc biệt là tiếng Anh.


Khung tham chiếu châu Âu (CEFR)

IELTS

TOEIC (ETS cấp)

TOEFL ITP (ETS cấp)

Tiếng Trung HSK

A1

1.0 - 2.5

255 (50 - 30)

347

HSK 1

A2

3.0 - 3.5

400 (70-50)

400

HSK 2

B1

4.0 - 5.0

450 (105 - 90)

450

HSK 3

B2

5.5 - 6.5

600 (140 - 130)

500

HSK 4

C1

7.0 - 8.0

850 (170 - 165)

550

HSK 5

C2

8.5 - 9.0

910 +

600+

HSK 6


4. Quy Đổi Chứng Chỉ HSK Sang Một Số Chứng Chỉ Khác


Chứng chỉ HSK có thể được quy đổi sang một số chứng chỉ ngôn ngữ khác như tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Nhật theo bảng sau:


Khung NLNN 6 bậc

Tiếng Trung

Tiếng Nga

Tiếng Pháp

Tiếng Đức

Tiếng Nhật

Bậc 1

HSK 1

TEU

DELF A1

A1

JLPT N6

Bậc 2

HSk 2

TBU

DELF A2

A2

JLPT N5

Bậc 3

HSK 3

TRKI 1

DELF B 1

B1 ZD

JLPT N4

Bậc 4

HSK 4

TRKI 2

DELF B2

TCF niveau 4

B2 test DaF level 4

JLPT N3

Bậc 5

HSK 5

TRKI 3

DALF C 1

 

JLPT N2

Bậc 6

HSK 6

TRKI 4

DALF C2

 

JLPT N1


Kết Luận


Việc quy đổi điểm HSK không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về trình độ tiếng Trung của mình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xét tuyển vào các trường đại học và công việc sau này. Hiểu rõ các tiêu chuẩn và cách quy đổi sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình học tập và đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình.

0 Comments

Leave a comment